Kiến thức về từ vựng nâng cao
* Xét các đáp án
A. convey /kənˈveɪ/ (v): truyền đạt (thông điệp, ý nghĩa)
B. transport /ˈtræn.spɔːrt/ (v): chuyển, vận chuyển ( hàng hóa)
C. distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ (v): phân phát
D. deliver /dɪˈlɪv.ɚ/ (v): giao, bàn giao; giữ lời hứa
Tạm dịch: Anh ấy đã hứa tháng 6 sẽ hoàn thành công việc và tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ giữ lời.